collected
co
llec
ˈlɛk
lek
ted
təd
tēd
British pronunciation
/kəlˈɛktɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "collected"trong tiếng Anh

collected
01

được thu thập, tập hợp lại

brought together in one place
02

bình tĩnh, điềm tĩnh

calm and steady in attitude
example
Các ví dụ
She stayed collected during the interview, even when tough questions were asked.
Cô ấy vẫn bình tĩnh trong buổi phỏng vấn, ngay cả khi được hỏi những câu hỏi khó.
His collected attitude helped the team stay focused under pressure.
Thái độ bình tĩnh của anh ấy đã giúp đội giữ được tập trung dưới áp lực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store