Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Colleague
01
đồng nghiệp, bạn đồng nghiệp
someone with whom one works
Các ví dụ
My colleague and I collaborated on a project that received high praise from our manager for its innovative approach.
Đồng nghiệp của tôi và tôi đã hợp tác trong một dự án nhận được lời khen ngợi cao từ quản lý của chúng tôi vì cách tiếp cận sáng tạo.
It 's important to maintain a good relationship with your colleagues, as teamwork often leads to better results in the workplace.
Việc duy trì mối quan hệ tốt với đồng nghiệp của bạn là rất quan trọng, vì làm việc nhóm thường dẫn đến kết quả tốt hơn tại nơi làm việc.
02
đồng nghiệp
an individual in the same profession or job as another person
Các ví dụ
When attending industry conventions, it 's important for colleagues like Susan and Ravi to present a unified front, showcasing their partnership strength.
Khi tham dự các hội nghị ngành, điều quan trọng là các đồng nghiệp như Susan và Ravi phải thể hiện một mặt trận thống nhất, thể hiện sức mạnh hợp tác của họ.
At the lawyers ' convention, she met many of her colleagues from various law firms.
Tại hội nghị luật sư, cô đã gặp nhiều đồng nghiệp từ các công ty luật khác nhau.



























