Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to choke
01
nghẹt thở, hóc
to experience difficulties when breathing because one's throat is blocked by something
Intransitive: to choke | to choke on sth
Các ví dụ
He began to choke on the piece of bread he was eating.
Anh ấy bắt đầu nghẹn vì miếng bánh mì đang ăn.
The child was choking on a grape and needed immediate assistance.
Đứa trẻ bị nghẹn vì một quả nho và cần được hỗ trợ ngay lập tức.
02
nghẹt thở, ngạt thở
to die or stop breathing
Intransitive
Các ví dụ
The man choked during the intense race and collapsed.
Người đàn ông nghẹt thở trong cuộc đua căng thẳng và gục ngã.
He choked in his sleep, and it was a tragic loss for his family.
Anh ấy nghẹt thở trong giấc ngủ, và đó là một mất mát đau lòng cho gia đình anh.
03
nghẹn ngào, nghẹn lời
to not be able to speak clearly and normally due to experiencing very strong emotions
Intransitive
Các ví dụ
She began to choke on her words as she tried to express her gratitude through tears.
Cô ấy bắt đầu nghẹn ngào trong lời nói khi cố gắng bày tỏ lòng biết ơn qua những giọt nước mắt.
During the emotional speech, he almost choked, overwhelmed by the memories he was sharing.
Trong bài phát biểu đầy xúc động, anh ấy gần như nghẹn ngào, choáng ngợp bởi những kỷ niệm mà anh ấy đang chia sẻ.
04
bóp nghẹt, siết chặt
to feel too tight or squeezed, often causing discomfort from rubbing or pressing
Transitive: to choke sb/sth
Các ví dụ
The collar of the shirt choked him, making it hard to breathe.
Cổ áo sơ mi bóp nghẹt anh ta, khiến khó thở.
The heavy scarf choked her neck, so she had to loosen it.
Chiếc khăn quàng nặng siết chặt cổ cô ấy, vì vậy cô ấy phải nới lỏng nó.
05
bóp cổ, làm nghẹt thở
to block the throat, hinder breathing and cause suffocation
Transitive: to choke sb
Các ví dụ
Faced with danger, she instinctively tried to choke the attacker to break free.
Đối mặt với nguy hiểm, cô ấy theo bản năng đã cố bóp cổ kẻ tấn công để thoát thân.
In a life-threatening situation, he used his knowledge of martial arts to choke the assailant and protect himself. Criminal Act:
Trong một tình huống đe dọa tính mạng, anh ta đã sử dụng kiến thức võ thuật của mình để bóp cổ kẻ tấn công và bảo vệ bản thân. Hành động phạm tội:
06
làm giàu, bịt kín
to make the fuel mixture richer in a motor by reducing the amount of air that enters
Transitive: to choke an engine or carburetor
Các ví dụ
You need to choke the engine when starting it on a cold morning.
Bạn cần bóp nghẹt động cơ để khởi động nó vào một buổi sáng lạnh giá.
He choked the carburetor to get the motor running smoothly.
Anh ấy bóp nghẹt bộ chế hòa khí để động cơ chạy êm.
07
bóp nghẹt, kìm hãm
to stop something from developing or growing by blocking or limiting it
Transitive: to choke development of something
Các ví dụ
The new law could choke the growth of small businesses.
Luật mới có thể bóp nghẹt sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ.
Poor planning might choke the progress of the project.
Kế hoạch kém có thể bóp nghẹt tiến độ của dự án.
08
nghẹt thở, ngừng lại
to be prevented from continuing or developing
Intransitive
Các ví dụ
The project choked when funding ran out halfway through.
Dự án bị nghẹt khi nguồn tài chính cạn kiệt giữa chừng.
The flow of information choked during the technical difficulties.
Dòng thông tin đã bị nghẹt trong những khó khăn kỹ thuật.
09
làm tắc, chặn
to block or fill a passage, making it unable to allow free movement or flow
Transitive: to choke a pathway
Các ví dụ
o block or fill a passage, making it unable to flow or move freely
Nghẹt có nghĩa là chặn hoặc lấp đầy một lối đi, làm cho nó không thể di chuyển hoặc chảy tự do.
The heavy snowfall choked the roads, causing traffic jams.
Tuyết rơi dày đã làm tắc các con đường, gây ra ùn tắc giao thông.
10
kiềm chế, nén
to hold back or control strong feelings
Transitive: to choke an emotion
Các ví dụ
He tried to choke his laughter during the serious meeting.
Anh ấy cố gắng kìm nén tiếng cười trong cuộc họp nghiêm túc.
He choked his anger, not wanting to lash out.
Anh ấy kìm nén cơn giận, không muốn bùng phát.
11
thất bại thảm hại, vỡ trận vào phút chót
to perform poorly or fail unexpectedly when winning or favored to win
Intransitive
Các ví dụ
They were about to win but choked at the last moment.
Họ sắp thắng nhưng thất bại vào phút cuối.
Do n't choke under pressure.
Đừng sụp đổ dưới áp lực.
Choke
01
bướm gió, van khí
a device in a carburetor that restricts airflow to enrich the fuel-air mixture for starting a cold engine
Các ví dụ
The choke was engaged to help start the cold engine.
Bộ gió đã được kích hoạt để giúp khởi động động cơ lạnh.
She released the choke once the engine warmed up.
Cô ấy nhả bướm gió một khi động cơ đã nóng lên.
02
cuộn cảm chặn, cuộn dây chặn
a coil of wire with relatively low resistance and high inductance used in electrical circuits to allow direct current or low‑frequency currents to pass while impeding or attenuating higher‑frequency alternating currents and interference
Các ví dụ
The power supply used a choke to smooth the DC output and reduce ripple.
Bộ nguồn sử dụng một cuộn cảm kháng để làm phẳng đầu ra DC và giảm độ gợn sóng.
Engineers added a ferrite choke on the cable to stop radio‑frequency noise from entering the chassis.
Các kỹ sư đã thêm một cuộn cảm ferit trên cáp để ngăn tiếng ồn tần số vô tuyến xâm nhập vào khung máy.
Cây Từ Vựng
choked
choker
choking
choke



























