Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
choiceamundo
01
chất lượng cao, xuất sắc
of very high quality, superior, or outstanding in some way
Các ví dụ
This pizza is choiceamundo!
Chiếc pizza này thật là choiceamundo!
That new movie was choiceamundo — definitely a must-see.
Bộ phim mới đó là choiceamundo—chắc chắn là một bộ phim phải xem.



























