Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to wait
01
chờ, đợi
to not leave until a person or thing is ready or present or something happens
Intransitive: to wait | to wait for sth
Các ví dụ
We 're patiently waiting for the rain to stop.
Chúng tôi đang kiên nhẫn chờ mưa tạnh.
Please wait a moment while I check on the availability of the item.
Xin vui lòng chờ một chút trong khi tôi kiểm tra tình trạng có sẵn của mặt hàng.
1.1
chờ, hoãn lại
to be dealt with later in the future
Intransitive
Các ví dụ
Let 's focus on the urgent matters first; the rest can wait.
Hãy tập trung vào những vấn đề cấp bách trước; phần còn lại có thể chờ.
The meeting will have to wait until the team is complete.
Cuộc họp sẽ phải đợi cho đến khi đội ngũ đầy đủ.
1.2
chờ, sẵn sàng
(of something) to be ready for a particular person to use or have
Intransitive: to wait | to wait for sb
Các ví dụ
The restaurant had a table waiting for our reservation.
Nhà hàng có một cái bàn đang chờ đặt trước của chúng tôi.
She had a warm cup of tea waiting for her after the cold walk.
Cô ấy có một tách trà nóng đang chờ mình sau khi đi bộ trong cái lạnh.
02
phục vụ, làm bồi bàn
to work in a restaurant serving meals to customers
Transitive: to wait tables
Intransitive: to wait on sb
Các ví dụ
He 's waiting tables to earn some extra money.
Anh ấy đợi bàn để kiếm thêm một ít tiền.
They both waited on customers during the lunch rush.
Cả hai đều phục vụ khách hàng trong giờ cao điểm ăn trưa.
03
chờ đợi, đợi
to wish or look for a specific thing to take place, particularly for a long period of time
Intransitive: to wait | to wait for an opportunity
Các ví dụ
He 's waiting for the perfect time to propose to his girlfriend.
Anh ấy đang chờ thời điểm hoàn hảo để cầu hôn bạn gái mình.
She 's been waiting for the right opportunity to start her own business.
Cô ấy đã chờ đợi cơ hội thích hợp để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
Wait
01
chờ đợi, sự chờ đợi
the act or period of staying in one place with the expectation of something happening or someone arriving
Các ví dụ
The wait for the elevator seemed endless during rush hour.
Chờ đợi thang máy dường như vô tận trong giờ cao điểm.
His patience was tested by the long wait for the concert to start.
Sự kiên nhẫn của anh ấy đã bị thử thách bởi thời gian chờ đợi dài để buổi hòa nhạc bắt đầu.
02
sự chờ đợi, thời gian chờ đợi
time during which some action is awaited
Cây Từ Vựng
waiter
waiting
waiting
wait



























