stable
sta
ˈsteɪ
stei
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ˈsteɪbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "stable"trong tiếng Anh

01

ổn định, vững chắc

firm and able to stay in the same position or state
stable definition and meaning
example
Các ví dụ
The table is stable and does n't wobble when you put weight on it.
Cái bàn vững chắc và không lung lay khi bạn đặt trọng lượng lên nó.
Her condition is stable, and the doctors expect her to recover fully.
Tình trạng của cô ấy ổn định, và các bác sĩ mong đợi cô ấy sẽ hồi phục hoàn toàn.
02

ổn định, vững chắc

unlikely to fall or move in the wrong way
stable definition and meaning
03

ổn định, bền vững

remaining constant or steady over time
stable definition and meaning
example
Các ví dụ
His health condition has been stable for the past few months.
Tình trạng sức khỏe của anh ấy đã ổn định trong vài tháng qua.
Despite economic challenges, her job at the company remains stable.
Mặc dù có những thách thức kinh tế, công việc của cô ấy tại công ty vẫn ổn định.
04

ổn định, cân bằng

maintaining equilibrium
05

ổn định, trơ

not taking part readily in chemical change
Stable
01

chuồng ngựa, nhà ngựa

a building, typically found on a farm, designed to house horses
Wiki
stable definition and meaning
example
Các ví dụ
The rancher built a new stable to accommodate the growing number of horses on the farm.
Người chăn nuôi đã xây dựng một chuồng ngựa mới để chứa số lượng ngựa ngày càng tăng trên trang trại.
Each horse in the stable had its own stall with fresh bedding and access to food and water.
Mỗi con ngựa trong chuồng ngựa có chuồng riêng với lớp lót tươi và được tiếp cận thức ăn và nước uống.
to stable
01

nuôi trong chuồng, nhốt trong chuồng

shelter in a stable
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store