stablemate
sta
ˈsteɪ
stei
ble
bəl
bēl
mate
ˌmeɪt
meit
British pronunciation
/stˈe‍ɪbə‍lmˌe‍ɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "stablemate"trong tiếng Anh

Stablemate
01

bạn cùng chuồng, ngựa cùng chuồng

a horse that shares a stable or a horse that is kept in the same stable as another
example
Các ví dụ
The two horses are stablemates, but they will be racing against each other this weekend.
Hai con ngựa là bạn cùng chuồng, nhưng chúng sẽ đua với nhau vào cuối tuần này.
Even though they are stablemates, each horse has a different training routine.
Mặc dù chúng là bạn cùng chuồng, mỗi con ngựa có một thói quen tập luyện khác nhau.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store