Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stablemate
01
bạn cùng chuồng, ngựa cùng chuồng
a horse that shares a stable or a horse that is kept in the same stable as another
Các ví dụ
The two horses are stablemates, but they will be racing against each other this weekend.
Hai con ngựa là bạn cùng chuồng, nhưng chúng sẽ đua với nhau vào cuối tuần này.
Even though they are stablemates, each horse has a different training routine.
Mặc dù chúng là bạn cùng chuồng, mỗi con ngựa có một thói quen tập luyện khác nhau.
Cây Từ Vựng
stablemate
stable
mate



























