stability
sta
stə
stē
bi
ˈbɪ
bi
li
li
ty
ti
ti
British pronunciation
/stəˈbɪlɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "stability"trong tiếng Anh

Stability
01

sự ổn định

the quality of being fixed or steady and unlikely to change
Wiki
stability definition and meaning
example
Các ví dụ
Political stability is essential for attracting investment, fostering economic growth, and ensuring the well-being of citizens.
Sự ổn định chính trị là cần thiết để thu hút đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đảm bảo phúc lợi của công dân.
Social stability is achieved through inclusive policies, respect for human rights, and effective governance that addresses the needs of diverse populations.
Sự ổn định xã hội đạt được thông qua các chính sách bao trùm, tôn trọng quyền con người và quản trị hiệu quả đáp ứng nhu cầu của các nhóm dân cư đa dạng.
02

sự ổn định, sự vững chắc

the quality or attribute of being firm and steadfast
03

sự ổn định

the quality of being enduring and free from change or variation
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store