stabilizer
sta
ˈsteɪ
stei
bi
li
ˌlaɪ
lai
zer
zɜr
zēr
British pronunciation
/stˈeɪbəlˌaɪzə/
stabiliser

Định nghĩa và ý nghĩa của "stabilizer"trong tiếng Anh

Stabilizer
01

chất ổn định, chất điều chỉnh

a substance that helps maintain the consistency, texture, and structure of a product
example
Các ví dụ
My grandmother always uses a stabilizer when baking her famous cheesecake to ensure it maintains its perfect texture.
Bà tôi luôn sử dụng chất ổn định khi nướng chiếc bánh phô mai nổi tiếng của mình để đảm bảo nó giữ được kết cấu hoàn hảo.
The frozen fruit bars used a stabilizer to prevent melting too quickly and maintain their shape.
Các thanh trái cây đông lạnh đã sử dụng một chất ổn định để ngăn chảy quá nhanh và giữ nguyên hình dạng.
02

bộ ổn định

a device for making something stable
03

bộ ổn định, bề mặt ổn định

airfoil consisting of a device for stabilizing an aircraft
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store