Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
constant
01
liên tục, không ngừng
happening continuously without stopping for a long time
Các ví dụ
The constant noise from the construction site made it difficult to concentrate.
Tiếng ồn liên tục từ công trường khiến khó tập trung.
Her constant dedication to her studies paid off when she graduated with top honors.
Sự kiên trì không ngừng của cô ấy trong học tập đã được đền đáp khi cô tốt nghiệp với danh hiệu cao nhất.
02
không đổi, ổn định
remaining unchanged and stable in degree, amount, or condition
Các ví dụ
The air conditioner maintained a constant temperature throughout the night.
Máy điều hòa duy trì nhiệt độ ổn định suốt đêm.
They traveled at a constant speed to conserve fuel during the long drive.
Họ di chuyển với tốc độ không đổi để tiết kiệm nhiên liệu trong chuyến đi dài.
03
kiên định, trung thành
(of a person) consistently loyal, dependable, and unwavering in one's support or commitment
Các ví dụ
She remained a constant friend through all the ups and downs of life.
Cô ấy vẫn là một người bạn kiên định qua mọi thăng trầm của cuộc sống.
A constant mentor, he always provided guidance whenever I needed it.
Một người cố vấn kiên định, anh ấy luôn cung cấp sự hướng dẫn bất cứ khi nào tôi cần.
Constant
01
hằng số
a quantity or value that remains the same and does not change in a specific mathematical context
Các ví dụ
Pi is a mathematical constant approximately equal to 3.14159.
Pi là một hằng số toán học xấp xỉ bằng 3.14159.
In algebraic expressions, constants remain the same while variables can change.
Trong các biểu thức đại số, hằng số vẫn giữ nguyên trong khi các biến có thể thay đổi.
02
hằng số
a value that remains unchanged under all conditions, used to represent a fixed property or relationship in physical equations
Các ví dụ
In Boyle ’s law, the product of pressure and volume is a constant for a given amount of gas at constant temperature.
Trong định luật Boyle, tích của áp suất và thể tích là một hằng số đối với một lượng khí nhất định ở nhiệt độ không đổi.
Planck ’s constant is fundamental to quantum mechanics and describes the quantization of energy.
Hằng số Planck là cơ bản đối với cơ học lượng tử và mô tả sự lượng tử hóa năng lượng.
03
hằng số
a situation or condition that remains unchanged over time
Các ví dụ
Despite the challenges, her dedication to the project was a constant.
Bất chấp những thách thức, sự cống hiến của cô cho dự án là một hằng số.
The noise from the construction site became a constant in their daily lives.
Tiếng ồn từ công trường đã trở thành một hằng số trong cuộc sống hàng ngày của họ.
04
hằng số, trụ cột
someone who is consistently present, reliable, and available for support or guidance
Các ví dụ
She has always been my constant through every tough situation in life.
Cô ấy luôn là hằng số của tôi trong mọi tình huống khó khăn trong cuộc sống.
No matter what happens, John is the one constant I can count on for advice.
Dù có chuyện gì xảy ra, John là hằng số mà tôi có thể tin tưởng để nhận lời khuyên.
Cây Từ Vựng
constantly
inconstant
constant
const



























