Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Consternation
01
sự kinh ngạc, sự bối rối
a feeling of shock or confusion
Các ví dụ
The sudden announcement caused consternation among the employees.
Thông báo đột ngột gây ra sự bối rối trong số các nhân viên.
The unexpected turn of events left everyone in the room in a state of consternation.
Sự kiện bất ngờ đã khiến mọi người trong phòng rơi vào trạng thái bối rối.



























