Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
changeless
01
không thay đổi, bất biến
not subject or susceptible to change or variation in form or quality or nature
02
không thay đổi, bất biến
remaining the same and not undergoing any alteration over time
Các ví dụ
The changeless beauty of the mountain range has inspired artists for centuries.
Vẻ đẹp bất biến của dãy núi đã truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ trong nhiều thế kỷ.
His devotion to his family was unwavering and seemingly changeless.
Sự tận tụy của anh ấy đối với gia đình là không lay chuyển và dường như không thay đổi.
03
không thay đổi, bất biến
remaining the same for indefinitely long times
Cây Từ Vựng
changelessness
changeless
change



























