changeless
chan
ˈʧeɪn
chein
geless
ʤləs
jlēs
British pronunciation
/t‍ʃˈe‍ɪnd‍ʒləs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "changeless"trong tiếng Anh

changeless
01

không thay đổi, bất biến

not subject or susceptible to change or variation in form or quality or nature
02

không thay đổi, bất biến

remaining the same and not undergoing any alteration over time
example
Các ví dụ
The changeless beauty of the mountain range has inspired artists for centuries.
Vẻ đẹp bất biến của dãy núi đã truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ trong nhiều thế kỷ.
His devotion to his family was unwavering and seemingly changeless.
Sự tận tụy của anh ấy đối với gia đình là không lay chuyển và dường như không thay đổi.
03

không thay đổi, bất biến

remaining the same for indefinitely long times
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store