invariable
in
ˌɪn
in
va
ˈvɛ
ve
ria
riə
riē
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɪnvˈe‍əɹɪəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "invariable"trong tiếng Anh

invariable
01

không thay đổi, ổn định

having a constant, unchanging nature
example
Các ví dụ
His morning routine was invariable, starting with a cup of coffee and a jog.
Thói quen buổi sáng của anh ấy là không thay đổi, bắt đầu bằng một tách cà phê và một cuộc chạy bộ.
The teacher 's invariable response to late assignments was a deduction in marks.
Phản ứng không thay đổi của giáo viên đối với bài tập nộp muộn là trừ điểm.
Invariable
01

hằng số, đại lượng không đổi

a quantity that does not vary

Cây Từ Vựng

invariability
invariableness
invariably
invariable
invari
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store