Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
invaluable
Các ví dụ
Her advice was invaluable in helping me make the right decision.
Lời khuyên của cô ấy là vô giá trong việc giúp tôi đưa ra quyết định đúng đắn.
The researcher 's contributions to the project were truly invaluable.
Những đóng góp của nhà nghiên cứu cho dự án thực sự vô giá.
Cây Từ Vựng
invaluable
valuable
value



























