Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
valuable
Các ví dụ
The rare diamond ring is a valuable possession passed down through generations.
Chiếc nhẫn kim cương hiếm là một tài sản quý giá được truyền qua nhiều thế hệ.
The antique painting is a valuable piece of art, cherished by collectors.
Bức tranh cổ là một tác phẩm nghệ thuật quý giá, được các nhà sưu tập trân trọng.
02
quý giá, có giá trị lớn
having great worth, importance, or usefulness
Các ví dụ
The mentor provided valuable insights that helped shape his career.
Người cố vấn đã cung cấp những hiểu biết quý giá giúp định hình sự nghiệp của anh ấy.
The training session offered valuable skills for professional development.
Buổi đào tạo đã cung cấp những kỹ năng quý giá cho sự phát triển nghề nghiệp.
Valuable
01
vật có giá trị, tài sản quý giá
an item or possession that has significant worth or importance
Các ví dụ
She kept her valuables in a safe to protect them from theft.
Cô ấy cất giữ đồ có giá trị của mình trong một chiếc két sắt để bảo vệ chúng khỏi trộm cắp.
The museum displayed a collection of ancient valuables.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập đồ vật quý giá cổ xưa.
Cây Từ Vựng
invaluable
valuableness
valuably
valuable
value



























