Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
worthful
Các ví dụ
His contributions to the project were worthful and helped the team succeed.
Những đóng góp của anh ấy cho dự án rất đáng giá và đã giúp nhóm thành công.
The old book was a worthful addition to her library collection.
Cuốn sách cũ là một bổ sung đáng giá cho bộ sưu tập thư viện của cô ấy.



























