Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
worthy
01
xứng đáng, đáng giá
possessing qualities or abilities that deserve recognition or consideration
Các ví dụ
Her selfless actions made her a worthy recipient of the community service award.
Những hành động vị tha của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành người xứng đáng nhận giải thưởng dịch vụ cộng đồng.
His dedication and hard work make him a worthy candidate for the promotion.
Sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của anh ấy khiến anh ấy trở thành một ứng viên xứng đáng cho sự thăng chức.
02
đáng giá, đáng kính
having worth or merit or value; being honorable or admirable
03
xứng đáng, đáng giá
worthy of being chosen especially as a spouse
Worthy
01
nhân vật, người đáng kính
an important, honorable person (word is often used humorously)
Cây Từ Vựng
unworthy
worthily
worthiness
worthy
worth



























