Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
worthless
Các ví dụ
The broken watch was deemed worthless and thrown away.
Chiếc đồng hồ hỏng được coi là vô giá trị và bị vứt đi.
The counterfeit currency turned out to be worthless paper.
Tiền giả hóa ra là giấy vô giá trị.
02
vô giá trị, vô dụng
(of a person) having little or no value or importance in the eyes of others
Các ví dụ
He 's just a worthless individual with no ambition.
Anh ta chỉ là một cá nhân vô giá trị không có tham vọng.
She considered him worthless after he failed to keep his promises.
Cô ấy coi anh ta là vô giá trị sau khi anh ta không giữ được lời hứa.
Cây Từ Vựng
worthlessly
worthlessness
worthless
worth



























