Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
valuably
01
một cách quý giá, một cách có giá trị
in a way that is important, adds worth, or provides a significant benefit
Các ví dụ
The antique was valuably preserved, maintaining its historical significance.
Cổ vật đã được bảo quản một cách quý giá, duy trì ý nghĩa lịch sử của nó.
The advice she provided was valuably insightful, contributing to the success of the project.
Lời khuyên cô ấy đưa ra rất có giá trị sâu sắc, góp phần vào thành công của dự án.
Cây Từ Vựng
valuably
valuable
value



























