valley
va
ˈvæ
lley
li
li
British pronunciation
/ˈvæli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "valley"trong tiếng Anh

Valley
01

thung lũng, lũng

a low area of land between mountains or hills, often with a river flowing through it
Wiki
valley definition and meaning
example
Các ví dụ
The sun set behind the hills, casting long shadows over the valley.
Mặt trời lặn sau những ngọn đồi, đổ bóng dài trên thung lũng.
The train passed through a beautiful valley on its route.
Đoàn tàu đi qua một thung lũng đẹp trên hành trình của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store