Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
invariably
01
luôn luôn, không thay đổi
in every case without exception
Các ví dụ
She is invariably punctual for all meetings.
Cô ấy luôn luôn đúng giờ trong mọi cuộc họp.
The solution invariably leads to improved efficiency.
Giải pháp luôn luôn dẫn đến hiệu quả được cải thiện.
Cây Từ Vựng
invariably
invariable
invari



























