Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ever
01
đã từng, không bao giờ
at any point in time
Các ví dụ
If ever you need help, just call me.
Nếu bất cứ lúc nào bạn cần giúp đỡ, chỉ cần gọi cho tôi.
Nothing ever scared her, not even thunderstorms.
Không có gì bao giờ làm cô ấy sợ, ngay cả những cơn giông bão.
1.1
bao giờ, hơn bao giờ hết
used to show emphasis when making comparisons
Các ví dụ
After the training, she was running faster than ever.
Sau buổi tập, cô ấy chạy nhanh hơn bao giờ hết.
The company 's profits are higher than ever this quarter.
Lợi nhuận của công ty cao hơn bao giờ hết trong quý này.
Các ví dụ
He was ever the optimist, even in difficult times.
Anh ấy luôn luôn là người lạc quan, ngay cả trong những thời điểm khó khăn.
She remained ever faithful to her principles.
Cô ấy luôn luôn trung thành với nguyên tắc của mình.
Các ví dụ
The patient 's condition grew ever more concerning.
Tình trạng của bệnh nhân ngày càng trở nên đáng lo ngại hơn.
We 're spending ever larger amounts on healthcare.
Chúng ta đang chi tiêu ngày càng nhiều hơn cho chăm sóc sức khỏe.
04
có bao giờ, một ngày nào đó
in any possible way or to any degree
Các ví dụ
Can they ever recover from this financial loss?
Họ có bao giờ phục hồi được từ tổn thất tài chính này không?
Nothing will ever compare to our wedding day.
Không có gì bao giờ có thể so sánh với ngày cưới của chúng tôi.
05
bao giờ, luôn luôn
used to show surprise or disbelief when combined with question words
Các ví dụ
How ever did you manage to finish so quickly?
Làm sao mà bạn có thể hoàn thành nhanh như vậy?
What ever possessed you to try skydiving?
Điều gì đã khiến bạn thử nhảy dù?
Các ví dụ
Was he ever surprised when he saw the birthday party!
Anh ấy có bao giờ ngạc nhiên khi nhìn thấy bữa tiệc sinh nhật không!
Did she ever look gorgeous in that red dress!
Cô ấy có bao giờ trông lộng lẫy như thế trong chiếc váy đỏ đó không!



























