Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Eventide
Các ví dụ
They enjoyed quiet conversations at eventide, watching the colors of the sunset.
Họ thích những cuộc trò chuyện yên tĩnh vào lúc hoàng hôn, ngắm nhìn màu sắc của hoàng hôn.
The garden looked enchanting at eventide, with fireflies dancing in the air.
Khu vườn trông thật mê hoặc vào lúc chạng vạng, với những con đom đóm nhảy múa trong không khí.



























