Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
eventual
Các ví dụ
After years of hard work and dedication, he finally achieved his eventual goal of becoming a successful entrepreneur.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, cuối cùng anh ấy đã đạt được mục tiêu cuối cùng là trở thành một doanh nhân thành đạt.
Despite facing numerous obstacles along the way, she remained determined to reach her eventual destination.
Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại trên đường, cô ấy vẫn quyết tâm đến được điểm đến cuối cùng của mình.
Cây Từ Vựng
eventuality
eventually
eventual
event



























