Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ultimate
Các ví dụ
Their ultimate aim was to force his resignation, despite the ongoing negotiations.
Mục đích cuối cùng của họ là buộc ông từ chức, bất chấp các cuộc đàm phán đang diễn ra.
After years of research, the ultimate conclusion was that the theory was flawed.
Sau nhiều năm nghiên cứu, kết luận cuối cùng là lý thuyết đó có sai sót.
Các ví dụ
He pushed himself to his ultimate physical capacity during the race.
Anh ấy đã đẩy bản thân đến giới hạn thể chất tối đa trong cuộc đua.
The final scene of the movie delivered the ultimate twist, surprising the audience and taking the storyline to its maximum level of suspense.
Cảnh cuối cùng của bộ phim mang đến bước ngoặt cuối cùng, làm khán giả bất ngờ và đẩy cốt truyện lên mức độ kịch tính cao nhất.
03
cuối cùng, cơ bản
referring to the most important or fundamental source or cause of something
Các ví dụ
Understanding the ultimate principles of physics is key to mastering advanced theories.
Hiểu biết các nguyên tắc cơ bản nhất của vật lý là chìa khóa để làm chủ các lý thuyết tiên tiến.
Atoms are considered the ultimate building blocks of all matter in the universe.
Nguyên tử được coi là khối xây dựng tối thượng của mọi vật chất trong vũ trụ.
04
cuối cùng, tối hậu
referring to something that is the farthest or most remote point
Các ví dụ
Scientists continue to explore the ultimate boundaries of the universe.
Các nhà khoa học tiếp tục khám phá ranh giới cuối cùng của vũ trụ.
They ventured to the ultimate reaches of the desert, where few have ever been.
Họ mạo hiểm đến những vùng xa nhất của sa mạc, nơi ít người từng đến.
Ultimate
01
tối thượng, đỉnh cao
the best example of something in its category or kind
Các ví dụ
This luxury car is considered the ultimate in comfort and performance.
Chiếc xe sang trọng này được coi là tối thượng về sự thoải mái và hiệu suất.
For many, Paris is the ultimate in romantic travel destinations.
Đối với nhiều người, Paris là đỉnh cao của những điểm đến du lịch lãng mạn.
02
cuối cùng, nền tảng
a fact or principle that serves as the foundation or end point of reasoning or understanding
Các ví dụ
The search for the ultimate in physics continues as scientists try to understand the building blocks of the universe.
Cuộc tìm kiếm tối thượng trong vật lý tiếp tục khi các nhà khoa học cố gắng hiểu các khối xây dựng của vũ trụ.
Philosophers debate the ultimate of existence, seeking answers to life's most profound questions.
Các triết gia tranh luận về cuối cùng của sự tồn tại, tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi sâu sắc nhất của cuộc sống.
03
ultimate, ultimate frisbee
a team sport, where players aim to score points by passing a flying disc into the opposing team's end zone
Các ví dụ
We played ultimate all afternoon at the park, and it was a great workout.
Chúng tôi đã chơi ultimate cả buổi chiều ở công viên, và đó là một bài tập tuyệt vời.
Ultimate has become one of the fastest-growing sports on college campuses.
Ultimate đã trở thành một trong những môn thể thao phát triển nhanh nhất trong khuôn viên trường đại học.
Cây Từ Vựng
ultimately
ultimateness
ultimate
ultim



























