Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Peak
Các ví dụ
The climbers reached the peak of Mount Everest after weeks of strenuous effort.
Những người leo núi đã đạt đến đỉnh của núi Everest sau nhiều tuần nỗ lực vất vả.
The mountain peak was covered in snow, glistening under the bright sun.
Đỉnh núi được phủ đầy tuyết, lấp lánh dưới ánh mặt trời rực rỡ.
02
đỉnh, chóp
a mountain with a sharply pointed top
Các ví dụ
The team climbed the highest peak in the mountain range.
Đội đã leo lên đỉnh cao nhất của dãy núi.
Mount Everest is the tallest peak in the world.
Đỉnh Everest là đỉnh cao nhất thế giới.
03
đỉnh, cao điểm
the stage or point of highest quality, activity, success, etc.
Các ví dụ
The athlete reached the peak of his career when he won the gold medal at the Olympics.
Vận động viên đã đạt đến đỉnh cao sự nghiệp khi giành huy chương vàng tại Thế vận hội.
During the summer months, the tourism industry in the coastal town hits its peak, with visitors flocking to the beaches.
Trong những tháng mùa hè, ngành du lịch ở thị trấn ven biển đạt đến đỉnh điểm, với du khách đổ xô đến các bãi biển.
04
đỉnh, cao điểm
the topmost point on a graph that indicates the highest level reached during a progression or development
Các ví dụ
On the sales chart, the peak occurred in December, showing the highest number of transactions.
Trên biểu đồ bán hàng, đỉnh xảy ra vào tháng 12, cho thấy số lượng giao dịch cao nhất.
The temperature graph revealed a peak during the heatwave last summer.
Biểu đồ nhiệt độ cho thấy một đỉnh trong đợt nắng nóng mùa hè năm ngoái.
Các ví dụ
He adjusted the peak of his baseball cap to block the glaring afternoon sun.
Anh ấy điều chỉnh vành mũ bóng chày của mình để chắn ánh nắng chói chang buổi chiều.
The military uniform ’s peak was designed to provide better visibility in bright conditions.
Vành của đồng phục quân đội được thiết kế để cung cấp tầm nhìn tốt hơn trong điều kiện ánh sáng mạnh.
06
đỉnh, mũi tàu
the narrow, sloping part at the front or back of a ship’s hold, used for cargo and balance
Các ví dụ
The ship 's peak was carefully inspected to ensure it could support the additional weight of the cargo.
Đỉnh của con tàu đã được kiểm tra cẩn thận để đảm bảo rằng nó có thể chịu được trọng lượng bổ sung của hàng hóa.
Adjustments were made to the load in the peak to maintain the ship's equilibrium during the voyage.
Những điều chỉnh đã được thực hiện đối với tải trọng ở mũi tàu để duy trì sự cân bằng của con tàu trong suốt chuyến đi.
to peak
01
đạt đến đỉnh điểm, lên đến đỉnh cao
to reach the highest level, point, or intensity
Intransitive
Các ví dụ
Energy consumption typically peaks during the summer months.
Tiêu thụ năng lượng thường đạt đỉnh vào những tháng mùa hè.
The excitement peaked when the team won the championship.
Sự phấn khích đạt đỉnh điểm khi đội giành chức vô địch.
Các ví dụ
The new marketing strategy peaked sales to unprecedented levels.
Chiến lược tiếp thị mới đã đạt đỉnh doanh số lên mức chưa từng có.
The engineer worked hard to peak the performance of the engine.
Kỹ sư đã làm việc chăm chỉ để đạt đến đỉnh cao hiệu suất của động cơ.
peak
01
cao nhất, đỉnh điểm
indicating the highest or maximum point or level of something
Các ví dụ
During rush hour, traffic congestion reaches its peak level.
Trong giờ cao điểm, ùn tắc giao thông đạt đến mức cao nhất.
The stock market experienced its peak value before the economic downturn.
Thị trường chứng khoán đạt giá trị cao nhất trước khi suy thoái kinh tế.
02
cao điểm, đỉnh
referring to the time or period when something is at its highest level of activity or intensity
Các ví dụ
Traffic was heavy during the peak hours, making the commute much longer.
Giao thông đông đúc trong giờ cao điểm, khiến thời gian đi lại lâu hơn nhiều.
The store's peak season for sales is during the holiday period.
Mùa cao điểm bán hàng của cửa hàng là trong thời gian nghỉ lễ.
03
unfortunate, unlucky, or bad
Dialect
British
Các ví dụ
That's peak, man; you missed the last bus again.
He had a peak day at work, everything went wrong.



























