Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
outmost
01
xa nhất, cực điểm nhất
referring to the furthest or most extreme point or position in space
Các ví dụ
The outmost planet in our solar system is Neptune, lying far beyond Earth's orbit.
Hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời của chúng ta là sao Hải Vương, nằm xa ngoài quỹ đạo của Trái Đất.
The soldiers were stationed at the outmost edge of the fortress to defend against invaders.
Những người lính được đóng ở rìa xa nhất của pháo đài để phòng thủ chống lại quân xâm lược.
Cây Từ Vựng
outmost
out
most



























