Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
farthermost
Các ví dụ
The farthermost point of the island is only accessible by boat.
Điểm xa nhất của hòn đảo chỉ có thể tiếp cận bằng thuyền.
The farthermost edge of the forest was filled with ancient trees.
Rìa xa nhất của khu rừng đầy những cây cổ thụ.



























