Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fascinating
01
hấp dẫn, lôi cuốn
extremely interesting or captivating
Các ví dụ
The history of ancient civilizations is endlessly fascinating to archaeologists.
Lịch sử của các nền văn minh cổ đại vô cùng hấp dẫn đối với các nhà khảo cổ.
Her storytelling abilities are fascinating, drawing listeners in with every word.
Khả năng kể chuyện của cô ấy hấp dẫn, lôi cuốn người nghe từng lời.
02
hấp dẫn, mê hoặc
capturing interest as if by a spell
Cây Từ Vựng
fascinatingly
fascinating
fascinate



























