farseeing
far
fɑr
faar
seeing
siɪng
siing
British pronunciation
/fˈɑːsiːɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "farseeing"trong tiếng Anh

farseeing
01

tinh mắt, nhìn xa trông rộng

able to see far into the distance, often suggesting a keen or sharp vision
example
Các ví dụ
The farseeing eagle spotted its prey from high above.
Con đại bàng tinh mắt đã phát hiện con mồi từ trên cao.
With his farseeing vision, he could detect movement miles away.
Với tầm nhìn xa, anh ấy có thể phát hiện chuyển động từ cách xa hàng dặm.
02

nhìn xa trông rộng, có tầm nhìn xa

planning prudently for the future
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store