LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Farseeing
/fˈɑːsiːɪŋ/
/fˈɑːɹsiːɪŋ/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "farseeing"
farseeing
TÍNH TỪ
01
nhìn xa
able to see far into the distance, often suggesting a keen or sharp vision
eagle-eyed
keen-sighted
longsighted
02
nhìn xa
planning prudently for the future
farsighted
foresighted
foresightful
long
longsighted
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App