Tìm kiếm
farseeing
01
nhìn xa trông rộng, sáng suốt
able to see far into the distance, often suggesting a keen or sharp vision
02
nhạy bén, vững tâm
planning prudently for the future
far
seeing
farseeing
adj
Tìm kiếm
nhìn xa trông rộng, sáng suốt
nhạy bén, vững tâm
farseeing