Farsighted
volume
British pronunciation/fˈɑːsa‌ɪtɪd/
American pronunciation/ˈfɑɹˈsaɪtəd/, /ˈfɑɹˌsaɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "farsighted"

farsighted
01

nhiều tầm nhìn

able to see distant objects clearly
02

nhiều tầm nhìn

showing the ability to anticipate and plan for the future
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store