Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
outlying
Các ví dụ
The outlying islands are known for their pristine beaches and untouched landscapes.
Các hòn đảo xa xôi nổi tiếng với những bãi biển hoang sơ và phong cảnh nguyên sơ.
The outlying districts of the city have fewer amenities and services.
Các quận xa trung tâm của thành phố có ít tiện nghi và dịch vụ hơn.
Cây Từ Vựng
outlying
out
lying



























