evenly
e
ˈi
i
ven
vən
vēn
ly
li
li
British pronunciation
/ˈiːvənli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "evenly"trong tiếng Anh

01

đều đặn, đồng đều

in a way that has symmetry and uniformity in proportions
evenly definition and meaning
example
Các ví dụ
The frosting on the cake was spread evenly, creating a smooth and uniform surface.
Lớp kem phủ trên bánh được trải đều, tạo ra một bề mặt mịn màng và đồng đều.
The sunlight filtered evenly through the blinds, casting a soft glow in the room.
Ánh nắng mặt trời lọc qua rèm cửa đều đặn, tạo ra ánh sáng mềm mại trong phòng.
02

đều nhau, cân bằng

in equal amounts or quantities
example
Các ví dụ
The cake was cut evenly into eight pieces.
Chiếc bánh được cắt đều thành tám miếng.
The teacher distributed the candies evenly among the students.
Giáo viên phân phát kẹo đều cho các học sinh.
03

đều đặn, cân bằng

in a level and regular way
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store