flatly
flat
ˈflæt
flāt
ly
li
li
British pronunciation
/flˈætli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "flatly"trong tiếng Anh

01

một cách khô khan, không cảm xúc

in a way that shows little emotion, interest, or enthusiasm
flatly definition and meaning
example
Các ví dụ
She answered flatly, showing no surprise.
Cô ấy trả lời một cách dửng dưng, không tỏ ra ngạc nhiên.
" I do n't care, " he said flatly.
"Tôi không quan tâm", anh ấy nói một cách thờ ơ.
02

dứt khoát, rõ ràng

in a firm, clear, and absolute manner, often used to express refusal or denial
example
Các ví dụ
They flatly refused the offer.
He flatly denied all accusations.
Anh ấy dứt khoát phủ nhận mọi cáo buộc.
03

đều đặn, nhẵn

in a smooth, even, or level way, without variation
example
Các ví dụ
I painted the wall flatly, without texture.
Tôi đã sơn bức tường phẳng lặng, không có kết cấu.
The surface was coated flatly and evenly.
Bề mặt được phủ phẳng và đều đặn.
3.1

đều đặn, không tương phản

in a manner lacking strong contrasts, especially regarding light or color
example
Các ví dụ
The room was lit flatly, with no shadows.
Căn phòng được chiếu sáng đều đặn, không có bóng tối.
The photo was taken flatly, lacking depth.
Bức ảnh được chụp phẳng, thiếu chiều sâu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store