Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flatmate
01
bạn cùng phòng, người ở ghép
a person whom one shares a room or apartment with
Dialect
British
Các ví dụ
She decided to find a flatmate to help with the rent.
Cô ấy quyết định tìm một bạn cùng phòng để giúp chia sẻ tiền thuê nhà.
His flatmate moved in last month and they have been getting along well.
Bạn cùng phòng của anh ấy chuyển đến tháng trước và họ đã hòa thuận tốt.
Cây Từ Vựng
flatmate
flat
mate



























