Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flatstyle
01
phong cách phẳng, cách tiếp cận tối giản trong hội họa
a minimalist approach to painting, characterized by the use of bold, flat colors and simplified forms without much shading or depth
Các ví dụ
The artist 's flatstyle paintings feature vivid colors and clean lines, creating bold and eye-catching compositions.
Những bức tranh flatstyle của nghệ sĩ có màu sắc sống động và đường nét sạch sẽ, tạo nên các tác phẩm táo bạo và thu hút.
The flatstyle painting of the city skyline captures the essence of urban life with its geometric shapes and vibrant colors.
Bức tranh flatstyle về đường chân trời thành phố nắm bắt được bản chất của cuộc sống đô thị với những hình dạng hình học và màu sắc rực rỡ.



























