Flatfoot
volume
British pronunciation/flˈætfʊt/
American pronunciation/flˈætfʊt/
flatfeet

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flatfoot"

Flatfoot
01

a foot afflicted with a fallen arch; abnormally flattened and spread out

02

a policeman who patrols a given region

word family

flat
foot
flatfoot

flatfoot

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store