Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Changeability
01
tính biến đổi, tính không ổn định
the likeliness or quality of changing suddenly and frequently
Các ví dụ
The changeability of the weather in this region makes it difficult to plan outdoor events in advance.
Tính thay đổi của thời tiết trong khu vực này khiến việc lên kế hoạch cho các sự kiện ngoài trời trở nên khó khăn.
Investors are concerned about the changeability of the stock market and its impact on their portfolios.
Các nhà đầu tư lo ngại về tính biến động của thị trường chứng khoán và tác động của nó đến danh mục đầu tư của họ.
Cây Từ Vựng
unchangeability
changeability
changeable
change



























