changeability
chan
ˌʧeɪn
chein
gea
ʤə
bi
ˈbɪ
bi
li
li
ty
ti
ti
British pronunciation
/ˌʧeɪndʒəˈbɪlɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "changeability"trong tiếng Anh

Changeability
01

tính biến đổi, tính không ổn định

the likeliness or quality of changing suddenly and frequently
example
Các ví dụ
The changeability of the weather in this region makes it difficult to plan outdoor events in advance.
Tính thay đổi của thời tiết trong khu vực này khiến việc lên kế hoạch cho các sự kiện ngoài trời trở nên khó khăn.
Investors are concerned about the changeability of the stock market and its impact on their portfolios.
Các nhà đầu tư lo ngại về tính biến động của thị trường chứng khoán và tác động của nó đến danh mục đầu tư của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store