Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
continuous
01
liên tục, không ngừng
happening without a pause or break
Các ví dụ
The machine operates in continuous motion, producing items around the clock.
Máy hoạt động trong chuyển động liên tục, sản xuất các mặt hàng suốt ngày đêm.
She enjoyed the continuous hum of the city as she walked through the busy streets.
Cô ấy thích tiếng ồn liên tục của thành phố khi đi bộ qua những con phố đông đúc.
02
liên tục, không gián đoạn
extending over a space or area without any breaks, gaps, or stops
Các ví dụ
The highway stretched in a continuous line for miles without any turns or stops.
Xa lộ trải dài thành một đường liên tục trong nhiều dặm mà không có bất kỳ khúc cua hay điểm dừng nào.
The river runs through the valley in a continuous stream, never breaking along its course.
Dòng sông chảy qua thung lũng một cách liên tục, không bao giờ ngừng lại dọc theo hành trình của nó.
Các ví dụ
The continuous tense helps clarify that an action is in progress, such as in ' I am reading a book.
Thì tiếp diễn giúp làm rõ rằng một hành động đang diễn ra, chẳng hạn như trong 'Tôi đang đọc sách'.
Understanding the difference between simple and continuous tenses is crucial for proper sentence construction.
Hiểu được sự khác biệt giữa các thì đơn giản và liên tục là rất quan trọng để xây dựng câu đúng.
04
liên tục
(of a mathematical function or curve) having no jumps, breaks, or sudden changes in the graph
Các ví dụ
A continuous curve smoothly extends through all points in its domain without interruption.
Một đường cong liên tục mở rộng trơn tru qua tất cả các điểm trong miền của nó mà không bị gián đoạn.
In calculus, a function is continuous if it can be drawn without lifting the pencil from the paper.
Trong giải tích, một hàm số là liên tục nếu nó có thể được vẽ mà không cần nhấc bút khỏi giấy.
05
liên tục, không ngừng
occurring repeatedly over a period of time
Các ví dụ
Continuous practice is essential if you want to improve your skills in playing the piano.
Thực hành liên tục là điều cần thiết nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng chơi piano của mình.
The team endured continuous challenges throughout the entire project.
Nhóm đã chịu đựng những thách thức liên tục trong suốt dự án.
Cây Từ Vựng
continuously
continuousness
discontinuous
continuous
continue



























