contort
con
kən
kēn
tort
ˈtɔrt
tawrt
British pronunciation
/kəntˈɔːt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "contort"trong tiếng Anh

to contort
01

vặn vẹo, uốn cong

to twist or bend something out of its normal or natural shape
Transitive: to contort sth
to contort definition and meaning
example
Các ví dụ
The gymnast was able to contort her body into unbelievable positions.
Vận động viên thể dục đã có thể uốn cong cơ thể mình vào những vị trí không thể tin được.
The yoga instructor demonstrated how to contort the body into challenging poses for flexibility.
Huấn luyện viên yoga đã trình diễn cách uốn cong cơ thể vào các tư thế thách thức để tăng tính linh hoạt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store