Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to contort
01
vặn vẹo, uốn cong
to twist or bend something out of its normal or natural shape
Transitive: to contort sth
Các ví dụ
The gymnast was able to contort her body into unbelievable positions.
Vận động viên thể dục đã có thể uốn cong cơ thể mình vào những vị trí không thể tin được.
The yoga instructor demonstrated how to contort the body into challenging poses for flexibility.
Huấn luyện viên yoga đã trình diễn cách uốn cong cơ thể vào các tư thế thách thức để tăng tính linh hoạt.
Cây Từ Vựng
contorted
contortion
contort



























