sure
sure
ʃʊr
shoor
British pronunciation
/ʃɔː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sure"trong tiếng Anh

01

chắc chắn, tự tin

(of a person) feeling confident about something being correct or true
sure definition and meaning
example
Các ví dụ
Being sure of his memory, he recited the poem flawlessly in front of the audience.
Chắc chắn về trí nhớ của mình, anh ấy đã đọc bài thơ một cách hoàn hảo trước khán giả.
He felt sure about his answer during the exam.
Anh ấy cảm thấy chắc chắn về câu trả lời của mình trong kỳ thi.
02

chắc chắn, cẩn thận

careful to ensure something is done correctly or as intended
example
Các ví dụ
Be sure to double-check your work before submitting it.
Hãy chắc chắn kiểm tra lại công việc của bạn trước khi nộp.
She made sure to call ahead to confirm the reservation.
Cô ấy đảm bảo gọi điện trước để xác nhận đặt chỗ.
03

chắc chắn, đảm bảo

expected or certain to happen
example
Các ví dụ
You 're sure to receive excellent service at that restaurant; they pride themselves on customer satisfaction.
Bạn chắc chắn sẽ nhận được dịch vụ tuyệt vời tại nhà hàng đó; họ tự hào về sự hài lòng của khách hàng.
With proper maintenance, the car is sure to run smoothly for years to come.
Với bảo dưỡng thích hợp, chiếc xe chắc chắn sẽ chạy trơn tru trong nhiều năm tới.
04

chắc chắn, đáng tin cậy

reliably indicating or producing a certain result or effect
example
Các ví dụ
A sure method to solve the puzzle involves following the instructions step-by-step.
Một phương pháp chắc chắn để giải câu đố là làm theo hướng dẫn từng bước.
The presence of dark clouds is a sure sign of an approaching storm.
Sự hiện diện của những đám mây đen là dấu hiệu chắc chắn của một cơn bão đang đến gần.
05

vững chắc, ổn định

stable, dependable, and not prone to collapse
example
Các ví dụ
They built a sure foundation for the house, ensuring it would stand strong.
Họ đã xây dựng một nền móng vững chắc cho ngôi nhà, đảm bảo rằng nó sẽ đứng vững.
The anchor provided a sure hold on the rocky seabed.
Mỏ neo đã cung cấp một điểm neo chắc chắn trên đáy biển đá.
06

chắc chắn, đáng tin cậy

exhibiting confidence, precision, and reliability in execution or appearance
example
Các ví dụ
The pianist 's performance was marked by a sure touch on the keys.
Màn trình diễn của nghệ sĩ dương cầm được đánh dấu bằng một cú chạm chắc chắn trên các phím.
Her sure grasp of the subject impressed everyone in the meeting.
Sự chắc chắn nắm bắt chủ đề của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp.
07

đáng tin cậy, đáng tin tưởng

(of a person) reliable and deserving of trust
example
Các ví dụ
She is a sure friend who can always be relied upon for support.
Cô ấy là một người bạn chắc chắn, người luôn có thể dựa vào để được hỗ trợ.
He proved to be a sure ally during difficult times.
Anh ấy tỏ ra là một đồng minh đáng tin cậy trong những thời điểm khó khăn.
01

used to express agreement or affirmation, often in a casual or enthusiastic manner

sure definition and meaning
example
Các ví dụ
Sure, I'd love to join you for dinner tonight.
Chắc chắn rồi, tôi rất muốn đi ăn tối với bạn tối nay.
Sure, I understand what you're asking for.
Chắc chắn, tôi hiểu bạn đang yêu cầu gì.
01

chắc chắn, không nghi ngờ

with no doubt
example
Các ví dụ
I 'll sure be there to support you at the event.
Tôi chắc chắn sẽ ở đó để hỗ trợ bạn tại sự kiện.
If you practice regularly, you 'll sure improve your skills.
Nếu bạn luyện tập thường xuyên, bạn chắc chắn sẽ cải thiện kỹ năng của mình.
02

chắc chắn, tất nhiên

used to express agreement or affirmation, often in a casual or enthusiastic manner
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store