Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sure
01
chắc chắn, tự tin
(of a person) feeling confident about something being correct or true
Các ví dụ
Being sure of his memory, he recited the poem flawlessly in front of the audience.
Chắc chắn về trí nhớ của mình, anh ấy đã đọc bài thơ một cách hoàn hảo trước khán giả.
He felt sure about his answer during the exam.
Anh ấy cảm thấy chắc chắn về câu trả lời của mình trong kỳ thi.
Các ví dụ
Be sure to double-check your work before submitting it.
Hãy chắc chắn kiểm tra lại công việc của bạn trước khi nộp.
She made sure to call ahead to confirm the reservation.
Cô ấy đảm bảo gọi điện trước để xác nhận đặt chỗ.
Các ví dụ
You 're sure to receive excellent service at that restaurant; they pride themselves on customer satisfaction.
Bạn chắc chắn sẽ nhận được dịch vụ tuyệt vời tại nhà hàng đó; họ tự hào về sự hài lòng của khách hàng.
With proper maintenance, the car is sure to run smoothly for years to come.
Với bảo dưỡng thích hợp, chiếc xe chắc chắn sẽ chạy trơn tru trong nhiều năm tới.
04
chắc chắn, đáng tin cậy
reliably indicating or producing a certain result or effect
Các ví dụ
A sure method to solve the puzzle involves following the instructions step-by-step.
Một phương pháp chắc chắn để giải câu đố là làm theo hướng dẫn từng bước.
The presence of dark clouds is a sure sign of an approaching storm.
Sự hiện diện của những đám mây đen là dấu hiệu chắc chắn của một cơn bão đang đến gần.
Các ví dụ
They built a sure foundation for the house, ensuring it would stand strong.
Họ đã xây dựng một nền móng vững chắc cho ngôi nhà, đảm bảo rằng nó sẽ đứng vững.
The anchor provided a sure hold on the rocky seabed.
Mỏ neo đã cung cấp một điểm neo chắc chắn trên đáy biển đá.
06
chắc chắn, đáng tin cậy
exhibiting confidence, precision, and reliability in execution or appearance
Các ví dụ
The pianist 's performance was marked by a sure touch on the keys.
Màn trình diễn của nghệ sĩ dương cầm được đánh dấu bằng một cú chạm chắc chắn trên các phím.
Her sure grasp of the subject impressed everyone in the meeting.
Sự chắc chắn nắm bắt chủ đề của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp.
07
đáng tin cậy, đáng tin tưởng
(of a person) reliable and deserving of trust
Các ví dụ
She is a sure friend who can always be relied upon for support.
Cô ấy là một người bạn chắc chắn, người luôn có thể dựa vào để được hỗ trợ.
He proved to be a sure ally during difficult times.
Anh ấy tỏ ra là một đồng minh đáng tin cậy trong những thời điểm khó khăn.
sure
01
used to express agreement or affirmation, often in a casual or enthusiastic manner
Các ví dụ
Sure, I'd love to join you for dinner tonight.
Chắc chắn rồi, tôi rất muốn đi ăn tối với bạn tối nay.
Sure, I understand what you're asking for.
Chắc chắn, tôi hiểu bạn đang yêu cầu gì.
sure
Các ví dụ
I 'll sure be there to support you at the event.
Tôi chắc chắn sẽ ở đó để hỗ trợ bạn tại sự kiện.
If you practice regularly, you 'll sure improve your skills.
Nếu bạn luyện tập thường xuyên, bạn chắc chắn sẽ cải thiện kỹ năng của mình.
02
chắc chắn, tất nhiên
used to express agreement or affirmation, often in a casual or enthusiastic manner



























