Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
surely
01
chắc chắn, tất nhiên
in a manner showing absolute confidence in the statement
Các ví dụ
She will surely appreciate your thoughtful gesture.
Cô ấy chắc chắn sẽ đánh giá cao cử chỉ chu đáo của bạn.
Surely you can finish the task before the deadline.
Chắc chắn bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
02
chắc chắn, chắc hẳn
used as a positive response to something
Cây Từ Vựng
surely
sure



























