convinced
con
kən
kēn
vinced
ˈvɪnst
vinst
British pronunciation
/kənvˈɪnst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "convinced"trong tiếng Anh

convinced
01

tin chắc, thuyết phục

having a strong belief in something
example
Các ví dụ
After the meeting, she was convinced that the new strategy was the best approach.
Sau cuộc họp, cô ấy đã bị thuyết phục rằng chiến lược mới là cách tiếp cận tốt nhất.
He was convinced that the project would succeed.
Anh ấy tin chắc rằng dự án sẽ thành công.
02

tin tưởng, nhiệt thành

(of a person) strongly holding political or religious views

committed

example
Các ví dụ
She 's a convinced advocate of animal rights.
Cô ấy là một người tin tưởng mạnh mẽ vào quyền động vật.
He 's a convinced environmentalist who lives completely off-grid.
Anh ấy là một nhà môi trường bị thuyết phục sống hoàn toàn không dùng lưới điện.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store