Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dependable
01
đáng tin cậy, có thể tin tưởng được
able to be relied on to do what is needed or asked of
Các ví dụ
She 's dependable, always coming through when needed and proving to be trustworthy in all situations.
Cô ấy đáng tin cậy, luôn có mặt khi cần thiết và chứng tỏ là người đáng tin cậy trong mọi tình huống.
His dependable nature makes him a reliable teammate, always contributing to the success of the group.
Bản chất đáng tin cậy của anh ấy khiến anh ấy trở thành một đồng đội đáng tin cậy, luôn đóng góp vào thành công của nhóm.
02
đáng tin cậy, chắc chắn
utter or do something surprising
03
đáng tin cậy, xứng đáng được tin tưởng
worthy of being depended on
04
đáng tin cậy, an toàn
financially safe
05
đáng tin cậy, chắc chắn
consistent in performance or behavior
Cây Từ Vựng
dependability
dependableness
dependably
dependable
depend



























