dependability
de
di
pen
ˌpɛn
pen
da
bi
ˈbɪ
bi
li
li
ty
ti
ti
British pronunciation
/dɪpˌɛndəbˈɪlɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dependability"trong tiếng Anh

Dependability
01

sự đáng tin cậy, tính tin cậy

the quality of being reliable and trustworthy
dependability definition and meaning
example
Các ví dụ
Her dependability at work earned her a promotion.
Sự đáng tin cậy của cô ấy trong công việc đã giúp cô ấy được thăng chức.
The team valued his dependability during the challenging project.
Nhóm đánh giá cao sự đáng tin cậy của anh ấy trong dự án đầy thách thức.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store