proven
pro
ˈpru
proo
ven
vən
vēn
British pronunciation
/pɹˈuːvən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "proven"trong tiếng Anh

01

đã được chứng minh, được kiểm chứng

demonstrated or established as true, reliable, or effective through evidence or experience
example
Các ví dụ
She presented a proven method for improving productivity at work.
Cô ấy đã trình bày một phương pháp đã được chứng minh để cải thiện năng suất tại nơi làm việc.
His proven track record in sales earned him a promotion.
Hồ sơ đã được chứng minh của anh ấy trong bán hàng đã giúp anh ấy được thăng chức.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store