proverb
pro
proʊ
prow
verb
vɜrb
vērb
British pronunciation
/ˈprɒvɜːb/

Định nghĩa và ý nghĩa của "proverb"trong tiếng Anh

Proverb
01

tục ngữ, ngạn ngữ

a well-known statement or phrase that expresses a general truth or gives advice
Wiki
example
Các ví dụ
A well-known proverb states, ' Actions speak louder than words,' emphasizing the importance of deeds over promises.
Một câu tục ngữ nổi tiếng nói rằng: 'Hành động nói lên nhiều hơn lời nói', nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm hơn lời hứa.
The proverb ' A stitch in time saves nine' advises that addressing problems early can prevent them from becoming larger issues.
Tục ngữ 'Một mũi khâu đúng lúc tiết kiệm chín' khuyên rằng giải quyết vấn đề sớm có thể ngăn chúng trở thành vấn đề lớn hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store