confident
con
ˈkɑn
kaan
fi
fi
dent
dənt
dēnt
British pronunciation
/ˈkɒnfɪdənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "confident"trong tiếng Anh

confident
01

tự tin, chắc chắn

having a strong belief in one's abilities or qualities
confident definition and meaning
example
Các ví dụ
He 's confident about his decision to start a new business.
Anh ấy tự tin về quyết định bắt đầu một doanh nghiệp mới.
I 'm confident that we can finish the project on time.
Tôi tự tin rằng chúng ta có thể hoàn thành dự án đúng hạn.
02

tự tin, chắc chắn

not liable to error in judgment or action
03

tự tin, chắc chắn

having a strong belief that something is true or will happen
example
Các ví dụ
She was confident that her team would win the championship.
Cô ấy tự tin rằng đội của mình sẽ giành chức vô địch.
He felt confident that his plan would succeed.
Anh ấy cảm thấy tự tin rằng kế hoạch của mình sẽ thành công.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store