Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
satisfied
Các ví dụ
After months of hard work, she felt satisfied with the results of her efforts.
Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cô ấy cảm thấy hài lòng với kết quả nỗ lực của mình.
He felt satisfied with his performance in the exam after studying diligently.
Anh ấy cảm thấy hài lòng với kết quả thi của mình sau khi học tập chăm chỉ.
Các ví dụ
After reviewing all the documents, the lawyer was satisfied that the case would win in court.
Sau khi xem xét tất cả các tài liệu, luật sư đã hài lòng rằng vụ án sẽ thắng kiện tại tòa.
He was satisfied that the repairs on the car were done properly after a thorough inspection.
Anh ấy hài lòng rằng việc sửa chữa chiếc xe đã được thực hiện đúng cách sau một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng.
Cây Từ Vựng
dissatisfied
unsatisfied
satisfied
satisfy



























